Từ vựng về sách báo trong tiếng Lào
Bài 12: Hiệu bán sách
ບົດທີ 12: ຮ້ານຂາຍປື້ມ
Tiếp theo bài thứ 12 cũng là chủ đề về mua sắm bằng tiếng Lào, lần này chúng ta sẽ đi mua sách và báo, hãy học kỹ các từ vựng tiếng Lào về sách báo.
Tiếng Việt
|
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Sách
|
ປື້ມ
|
Pựm
|
Hiệu, cửa hàng
|
ຮ້ານ
|
Hạn
|
Hiệu bán sách
|
ຮ້ານຂາຍປື້ມ
|
Hạn khải pựm
|
Sách
|
ປື້ມ
|
Pựm
|
Cũ
|
ເກົ່າ
|
Càu
|
Hiệu bán sách cũ
|
ຮ້ານຂາຍປື້ມເກົ່າ
|
Hạn khải pựm càu
|
Biên tập
|
ບັນນາທິການ
|
Băn na thị can
|
Bản in
|
ສະບັບພີມ
|
Sạ bắp phím
|
Ban biên tập
|
ຄະນະບັນນາທິການ
|
Khạ nạ băn đa thị càn
|
Chủ biên
|
ຜູ້ແຕ່ງ, ຜູ້ຮຽບຮຽງ
|
Phụ tèng, phụ hiệp hiêng
|
Bản đồ
|
ແຜນທີ່
|
Phẻn thì
|
Du lịch
|
ທ່ອງທ່ຽວ
|
Thòng thiều
|
Bản đồ du lịch
|
ແຜນທີ່ທ່ອງທ່ຽວ
|
Phẻn thì thòng thiều
|
Sách bản đồ
|
ປື້ມແຜນທີ່
|
Pựm phẻn thì
|
Bản đồ giao thông đường phố
|
ແຜນທີ່ຈະລາຈອນຕາມຖະໜົນ ຫຼວງ
|
Phẻn thì chạ la chon tam thạ nổn luổng
|
Sách hoạt hình
|
ປື້ມກະຕຸນ
|
Pựm cạ tun (phiên âm tiếng Anh)
|
Hình ảnh
|
ຮູບ
|
Hup
|
Sách ảnh
|
ປື້ມຮູບ
|
Pựm hup
|
Sách giáo khoa
|
ປື້ມແບບຮຽນ
|
Pựm bep hiên
|
Sách kỹ thuật
|
ປື້ມເຕັກນິກ
|
Pựm tếc níc
|
Sách mẫu giáo
|
ປື້ມອະນຸບານ
|
Pựm ạ nụ ban
|
Sách thiếu nhi
|
ປື້ມສຳລັບເຍົາວະຊົນ
|
Pựm sẳm lắp nhau vạ xôn
|
Sách trẻ em
|
ປື້ມສຳລັບເດັກ
|
Pựm sẳm lắp đếc
|
Từ điển
|
ປະທານຸກົມ
|
Pạ tha nu côm
|
Truyện cổ tích
|
ປື້ມນິທານ
|
Pựm ní than
|
Lịch
|
ປະຕິທິນ
|
Pạ ti thin
|
Giấy
|
ເຈ້ຍ
|
Chịa
|
Sách văn hóa
|
ປື້ມວັດທະນະທຳ
|
Pựm vắt thạ nạ thăm
|
Sách văn học
|
ປື້ມວັນນະຄະດີ
|
Pựm văn nạ khạ đì
|
Sách hướng dẫn du lịch
|
ປື້ມແນະນຳການທ່ອງທ່ຽວ
|
Pựm nẹ năm kan thòng thiều
|
Sách lịch sử Lào
|
ປື້ມປະຫວັດສາດລາວ
|
Pựm pả vắt sat Lào
|
Sách địa lý
|
ປື້ມພູມສາດ
|
Pựm phum sat
|
Sách giáo dục công dân
|
ປື້ມສຶກສາພົນລະເມືອງ
|
Pựm sức sả phôn lạ mương
|
Sách toán học lớp 9
|
ປື້ມຄະນິດສາດຫ້ອງ 9
|
Pựm khạ nít sạt họong 9
|
Sách hình học
|
ປື້ມເລຂາຄະນິດ
|
Pựm lê khả khả nít
|
Sách hóa học
|
ປື້ມເຄມີສາດ
|
Pựm khê mi sat
|
Sách học tiếng việt
|
ປື້ມຮຽນພາສາຫວຽດ
|
Pựm hiên pha sả Việt
|
Sách vật lý học
|
ປື້ມຟີຊິກສາດ
|
Pựm phi síc sạt (phiên âm tiếng Anh)
|
Sách sinh vật
|
ປື້ມຊີວະສາດ
|
Pựm si vạ sạt
|
Sách triết học
|
ປື້ມປັດຊະຍາ
|
Pựm pắt xả nha
|
Thế giới quanh ta
|
ໂລກອ້ອມຕົວເຮົາ
|
Lốc ọm tua hau
|
Khoa học
|
ວິທະຍາສາດ
|
Vị thả nha sat
|
Khoa học tự nhiên
|
ວິທະຍາສາດທຳມະສາດ
|
Vị thả nha sạt thăm mả sat
|
Khoa học xã hội
|
ວິທະຍາສາດສັງຄົມ
|
Vị thạ nha sạt sẳng khôm
|
Tạp chí
|
ວາລະສານ
|
Va lả sản
|
Báo
|
ໜັງສືພີມ
|
Nẳng xử phim
|
Nhân dân
|
ປະຊາຊົນ
|
Pả sa sôn
|
Báo nhân dân
|
ໜັງສືພີມປະຊາຊົນ
|
Nẳng sử phim pả sa sôn
|
Quân đội
|
ກອງທັບ
|
Con thắp
|
Báo quân đội
|
ໜັງສືພີມກອງທັບ
|
Nẳng sử phim con thắp
|
Lao động
|
ແຮງງານ
|
Heng ngan
|
Báo lao động
|
ໜັງສືພີມແຮງງານ
|
Nẳng sử phim heng ngan
|
COMMENTS